Khi mua cỏ nhân tạo, có một số điều bạn nên biết. Một trong những cân nhắc chính sẽ giúp bạn quyết định sản phẩm nào tốt hơn cho dự án của bạn là sự chỉ rõ 'cân mặt'.
Trọng lượng mặt cỏ nhân tạo là gì?
Trọng lượng mặt cỏ nhân tạo là trọng lượng của sợi trong một mét vuông. Điều đó chỉ bao gồm lưỡi và rơm (nếu có) và không bao gồm trọng lượng của phần lưng.
Trọng lượng mặt ảnh hưởng đến hiệu suất và chi phí của cỏ nhân tạo
Trọng lượng mặt cỏ nhân tạo là một chỉ số về mật độ và độ bền. Nếu bạn có sẵn hai mẫu chiều cao cọc 35mm, cả hai đều có kích thước là 20cm x 30cm, nhưng mẫu A có trọng lượng bề mặt là 2,5kg/m² và mẫu B có trọng lượng bề mặt là 1,5kg/m². Bạn sẽ thấy mẫu A đậm đặc và chắc chắn hơn nhiều.
Trọng lượng khuôn mặt cao hơn có nghĩa là nhiều sợi hơn trên một mét vuông, nó sẽ có khả năng chống mòn hơn và có tuổi thọ dài hơn.
Trong khi đó, trọng lượng khuôn mặt cao hơn = nhiều vật liệu hơn = cao hơn giá cả và chi phí.
Những yếu tố xác định trọng lượng mặt cỏ nhân tạo?
Chiều cao 1.Pile
Nếu các thông số kỹ thuật khác giống nhau, chiều cao cọc dài hơn có nghĩa là trọng lượng mặt cao hơn.
2. Khâu
Nếu các thông số kỹ thuật khác giống nhau, nhiều mũi khâu trên một mét vuông có nghĩa là trọng lượng khuôn mặt cao hơn.
3. Dtex
Nếu các thông số kỹ thuật khác giống nhau, Dtex cao hơn có nghĩa là trọng lượng khuôn mặt cao hơn.
Chọn như thế nào?
Bây giờ bạn đã hiểu nếu chiều cao cọc như nhau, trọng lượng bề mặt cao hơn nghĩa là sản phẩm đặc hơn, chắc chắn hơn và chống mài mòn tốt hơn. Nếu bạn lấy bốn mẫu cho sân vườn và khu vui chơi, hai mẫu 30mm và hai mẫu 35mm. Tốt hơn hết là bạn nên so sánh hai sân cỏ 30mm với nhau và hai sân cỏ 35mm với nhau. Nếu thích cả 4 sản phẩm và có đủ ngân sách, bạn có thể chọn chiếc 35mm, trọng lượng mặt cao hơn.
Nếu bạn không có đủ ngân sách cho dự án và muốn mua cỏ nhân tạo rẻ hơn, bạn có thể chọn cỏ nhân tạo có trọng lượng mặt thấp hơn.