Thuật ngữ cỏ nhân tạo cơ bản: Hướng dẫn tham khảo toàn diện

Cỏ nhân tạo hay còn gọi là cỏ nhân tạo là loại vật liệu nhân tạo được thiết kế giống với cỏ tự nhiên. Cho dù bạn đang xem xét cỏ nhân tạo cho môi trường thể thao hay mục đích cảnh quan, bạn cần phải làm quen với các thuật ngữ chính liên quan đến vật liệu đa năng này. Bảng thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu các thuật ngữ liên quan đến cỏ nhân tạo. 

  1. Đào tạo mọi thời tiết: Cỏ nhân tạo mang lại lợi thế về khả năng sử dụng trong các điều kiện thời tiết khác nhau, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho môi trường thể thao.

  2. Lướt sóng: Ban đầu là một thương hiệu cỏ nhân tạo, AstroTurf đã trở thành một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả bất kỳ loại cỏ nhân tạo nào. Các sản phẩm AstroTurf hiện đại có các yếu tố tiên tiến như bảo vệ chống vi trùng, đệm cao su, hệ thống lót và sợi nylon.

  3. Căn cứ: Đề cập đến mặt đất ngay bên dưới cỏ nhân tạo. Thông thường, một cơ sở cát và cát nén chặt được sử dụng. Hướng dẫn lắp đặt cỏ nhân tạo chi tiết cung cấp thêm thông tin.

  4. Màu sắc: Cỏ nhân tạo nên duy trì sự ổn định về màu sắc mà không bị phai màu hoặc thay đổi theo tuổi thọ của nó.

  5. Hội đồng sưu tầm: Thành phần này đưa sợi xuống các kim, để xâu sợi cỏ nhân tạo vào lớp nền bằng polypropylen.

  6. Màu sắc: Ngoài cỏ nhân tạo màu xanh lá cây truyền thống, các nhà sản xuất cung cấp nhiều màu sắc hơn. Cỏ nhân tạo màu trắng được sử dụng trong các màn hình Giáng sinh và Hang động của ông già Noel, trong khi cỏ nhân tạo màu xanh lam phổ biến cho các sự kiện quảng cáo và công ty. Các nhà sản xuất cũng có thể sản xuất các màu khác dựa trên yêu cầu của khách hàng.

  7. Creel: Một thuật ngữ chuyên dụng được sử dụng trong các nhà máy sản xuất cỏ nhân tạo, thanh cuốn giữ các cuộn sợi.

  8. Chiều cao rơi tới hạn (CFH): Một thuật ngữ liên quan đến độ cao rơi tối đa mà dưới đó không có khả năng xảy ra thương tích đe dọa đến tính mạng.

  9. Dtex: Thuật ngữ sản xuất đo mật độ tuyến tính của sợi liên tục. Nó là viết tắt của Decitex và bằng 0,90 của denier hoặc 0,10 của tex.

  10. Cọc định hướng: Khi lắp đặt cỏ nhân tạo, điều quan trọng là phải kiểm tra xem có cọc định hướng trong sợi hay không. Tương tự như các mẫu phù hợp khi dán hình nền, đây là một kiểm tra đơn giản để đảm bảo cài đặt đúng cách.

  11. Thoát nước: Cỏ nhân tạo nên cho phép nước bề mặt thoát qua nó và phân tán vào vật liệu nền. Thiết bị chuyên dụng trong dây chuyền sản xuất chần đục lỗ thoát nước trên cỏ nhân tạo.

  12. Độ bền: Đề cập đến khả năng co giãn của sợi cỏ nhân tạo mà không bị rách, đảm bảo cỏ duy trì trạng thái tối ưu.

  13. Rung xơ / rung tim: Mô tả cách các sợi cỏ nhân tạo tách thành “lá” hoặc “thân cây”. Mô hình rung rất quan trọng để neo bất kỳ chất độn nào được sử dụng.

  14. Cỏ giả/Cỏ giả/Cỏ nhựa: Thuật ngữ thay thế cho cỏ nhân tạo.

  15. Chống cháy: Cỏ nhân tạo phải trải qua thử nghiệm để đảm bảo nó có khả năng chống cháy.

  16. Giờ chơi: Thuật ngữ dùng để đánh giá lợi ích của cỏ nhân tạo trên sân thể thao so với cỏ tự nhiên. Số giờ chơi thể hiện tuổi thọ dự kiến của cỏ nhân tạo dựa trên việc sử dụng và bảo trì, với các sân vận động thể thao hạng nặng thường được xếp hạng hàng nghìn giờ trong vài năm.

  17. Thông tin chi tiết: Đề cập đến hỗn hợp cát và/hoặc cao su được sử dụng để tạo độ ổn định và đệm cho cỏ nhân tạo.

  18. Cài đặt: Một giai đoạn quan trọng để đạt được kết quả cỏ nhân tạo thành công. Nó liên quan đến việc chuẩn bị cơ sở thích hợp, lắp đặt cỏ nhân tạo và lấp đầy.

  19. Bảo trì: Một trong những lợi thế đáng kể của cỏ nhân tạo là yêu cầu bảo trì thấp. Chải và trẻ hóa thường xuyên thường đủ để giữ cho cỏ ở tình trạng tối ưu.

  20. Màng lọc: Một lớp màng có thể được lắp đặt giữa cỏ nhân tạo và đế để ngăn cỏ dại phát triển. Trong một số trường hợp, có thể nên lắp màng xốp bên dưới đế. Tham khảo ý kiến với trình cài đặt đã chọn của bạn để được hướng dẫn.

  21. Monofilament/Sợi monofilament: Đề cập đến một dải sợi không xoắn hoặc một số sợi đơn xoắn lại với nhau để tạo thành một dải sợi.

  22. Nhiều tông màu: Một số loại cỏ nhân tạo cung cấp các sắc thái màu khác nhau, mang lại vẻ ngoài đa dạng và tự nhiên hơn.

  23. Đóng cọc: Lớp sợi giống như thảm trên lớp nền.

  24. Thu hồi cọc: Cho biết cọc lấy lại hình dạng nhanh như thế nào sau khi bị nén. Đặc điểm này rất cần thiết cho cỏ nhân tạo được sử dụng làm bề mặt thể thao.

  25. Độ xốp: Cỏ nhân tạo nên cho phép nước mưa thấm qua đế, đảm bảo thoát nước hiệu quả.

  26. Sân cát: Thường được sử dụng trong các ứng dụng thể thao, loại cỏ nhân tạo này có chiều cao cọc ngắn và mật độ cao. Infill là không dễ dàng nhìn thấy.

  27. Sân đầy cát: Một thuật ngữ khác liên quan đến thể thao, loại sân này có cát lấp đầy đến đỉnh của sợi, dẫn đến bề mặt cứng và thô.

  28. Đường may: Trong quá trình lắp đặt cỏ nhân tạo, các cuộn khác nhau thường cần được nối với nhau. Các đường nối hoặc mối nối chắc chắn được tạo ra bằng cách sử dụng băng dính và keo dán.

  29. Tấm đệm: Trong một số cài đặt nhất định, lớp lót chống sốc được gọi là đệm chống sốc được sử dụng. Các khu vui chơi trẻ em, trường học thường kết hợp đệm chống sốc bên dưới thảm cỏ nhân tạo. Độ dày của đệm chống sốc xác định Chiều cao rơi tới hạn (CFH) và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro.

  30. Độ mềm: Độ dày của sợi góp phần tạo nên sự mềm mại cho cỏ nhân tạo. Lý tưởng nhất là các sợi tạo thành một đống mềm vẫn thẳng đứng.

  31. Mũi khâu trên 10cm: Thuật ngữ sản xuất này đề cập đến số mũi khâu trên 10cm đống thảm cỏ, ảnh hưởng đến trọng lượng và mật độ của nó.

  32. Cỏ nhân tạo/Synthetic turf: Từ đồng nghĩa với cỏ nhân tạo.

  33. Kháng nước mắt: Biểu thị độ bền của vải, đặc biệt khi được sử dụng trong môi trường thể thao.

  34. Sân chưa được lấp đầy: Đề cập đến cỏ nhân tạo với một đống không được lấp đầy. Thường được sử dụng trong các ứng dụng thể thao.

  35. UV ổn định: Cho biết cỏ nhân tạo đã được thử nghiệm để đảm bảo khả năng chống tia cực tím (UV), ngăn ngừa sự xuống cấp của màu sắc. Các nhà sản xuất có uy tín kiểm tra sản phẩm của họ theo tiêu chuẩn ISO về khả năng chống tia cực tím.

  36. Sợi: Cỏ nhân tạo chất lượng hàng đầu được làm bằng sợi chuyên dụng làm từ polyetylen và polypropylen. Điều cần thiết là tìm nguồn sợi từ các nhà cung cấp chuyên nghiệp hàng đầu.

  37. Chiều cao sợi: Thuật ngữ sản xuất cho biết tổng chiều cao của sợi, bao gồm chiều cao cọc và đường may xuyên qua lớp lót.

  38. Tấm sợi: Thuật ngữ sản xuất này mô tả hình thức bên ngoài khi quan sát nhiều sợi sợi đi qua các thanh đến kim trong quá trình chần sợi.

Bằng cách tự làm quen với các thuật ngữ chính liên quan đến cỏ nhân tạo này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các tính năng, lợi ích và những cân nhắc khi lắp đặt. Cho dù bạn là người quản lý cơ sở thể thao, nhà thiết kế cảnh quan hay chủ nhà, bảng thuật ngữ này sẽ đóng vai trò là nguồn tài nguyên quý giá trong việc đưa ra quyết định sáng suốt về các ứng dụng cỏ nhân tạo.